Có 2 kết quả:
集电弓 jí diàn gōng ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ • 集電弓 jí diàn gōng ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pantograph (transportation)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pantograph (transportation)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh